Nghĩa của "lấy được"

  1.  取得 <得到。>
    30
  2.  取得 <得到。>
    30
  3.  v
     うる - 「得る」
     える - 「獲る」
     quyết tâm lấy được (giành được) huy chương vàng của cô ấy thật không thể lay chuyển đượcメダルを獲るという彼女の決意は揺るぎなかった
     とる - 「取る」
    30