Gợi ý...
Nghĩa của "lấy được"
- 30
- 30
-
☆ v ☆ うる - 「得る」 ☆ える - 「獲る」 ☆ quyết tâm lấy được (giành được) huy chương vàng của cô ấy thật không thể lay chuyển được: メダルを獲るという彼女の決意は揺るぎなかった ☆ とる - 「取る」 Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
☆ v |
☆ うる - 「得る」 |
☆ える - 「獲る」 |
☆ quyết tâm lấy được (giành được) huy chương vàng của cô ấy thật không thể lay chuyển được: メダルを獲るという彼女の決意は揺るぎなかった |
☆ とる - 「取る」 |
Nằm trong : Từ điển Việt Nhật